- Từ điển Anh - Việt
Scarify
Mục lục |
/´skæri¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
(giải phẫu) rạch nông
(nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến
Xới (đất)
Hình Thái Từ
- Ved : Scarified
- Ving: Scarifying
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khía rãnh
làm xước
rạch rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash , affright , alarm , panic , scare , startle , terrify , terrorize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scarifying to great depth
sự cày sâu, -
Scaring
, -
Scarious
Tính từ: (thực vật học) khô xác (lá bắc), -
Scarlatina
/ ¸ska:lə´ti:nə /, Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt, -
Scarlatina anginosa
tinh hồng nhiệt viêm họng, -
Scarlatina haemorrhagica
tinh hồng nhiệt xuất huyết ., -
Scarlatina maligna
tinh hồng nhiệt ác tính, -
Scarlatina simplex
tinh hồng nhiệt thông thường, -
Scarlatinal
(thuộc) tinh hồng nlliệt, -
Scarlatiniform
dạng tinh hồng nhiệt, dạng scalatin, -
Scarlatinoid
dạng tinh hồng nhiệt, dạng scalatin, -
Scarlet
/ 'skɑ:lit /, Tính từ: Đỏ tươi, Danh từ: màu đỏ tươi, quần áo... -
Scarlet fever
Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt; bệnh ban đỏ, (đùa cợt) khuynh hướng thích... -
Scarlet hat
Danh từ: (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ, chức giáo chủ, -
Scarlet letter
Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa),Scarlet pimpernel
Danh từ: hoa phiến lộ đỏ tươi, người đưa trộm những người trốn tránh ra khỏi biên giới,...Scarlet rash
Danh từ: (y học) ban đào,Scarlet runner
Danh từ: (thực vật học) cây đậu lửa,Scarlet sage
Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.