- Từ điển Anh - Việt
Schist
Nghe phát âmMục lục |
/ʃist/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) đá phiến; diệp thạch
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đá phiến
- alum schist
- đá phiến chứa phèn
- biotite schist
- đá phiến biotit
- bituminous schist
- đá phiến bitum
- chloritic schist
- đá phiến clorit
- chloritoid schist
- đá phiến cloritoit
- clay schist
- đá phiến sét
- crystalline schist
- đá phiến kết tinh
- diabase schist
- đá phiến chứa điaba
- fundamental schist
- đá phiến nguyên sinh
- fundamental schist
- đá phiến nguyên thủy
- fundamental schist
- đá phiến thuộc lớp mỏng
- glossy schist
- đá phiến bóng
- gneissic schist
- đá phiến (dạng) gơnai
- graphite schist
- đá phiến chứa grafit
- green schist
- đá phiến lục
- green schist
- đá phiến màu lục
- hornblende schist
- đá phiến hoblen
- hornblende schist
- đá phiến hocblen
- knotted schist
- đá phiến kết nút
- metamorphic schist
- đá phiến biến chất
- mica schist
- đá phiến mica
- micaceous schist
- đá phiến mica
- ottrelite schist
- đá phiến otrelit
- paper schist
- đá phiến dạng tấm mỏng
- paper schist
- đá phiến lá
- siliceous schist
- đá phiến silic
- spotted schist
- đá phiến lốm đốm
- stinking schist
- đá phiến thối
- talc schist
- đá phiến tan
- tale schist
- tan dạng đá phiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schistaxis
tật nứt bẩm sinh, -
Schistic
/ ´ʃistik /, tính từ, thuộc schist, -
Schistic rock
đá phân phiến, -
Schisto-
prefìx. chỉ một đường nứt hay một kẽ hở., -
Schistocelia
tật nứt bụng, -
Schistocephalus
quái thai nứt đầu, -
Schistocoelia
(tật) nứt bụng, -
Schistocormia
tật nứt chân, -
Schistocormus
quáì thai nứt thân, -
Schistocystis
tật nứt bàng quang, -
Schistocyte
mảnh vỡ hồng cầu, -
Schistocytosis
chứng vỡ hồng cầu, -
Schistogiossia
lưỡi chẻ đôi, lưỡi có đường nứt, -
Schistoglossia
(tật) nứt lưỡi, -
Schistomelia
(tật) nứt chi, -
Schistomelus
quái thai nứt chi, -
Schistometer
thước đo khoảng cách dây thanh, -
Schistoprosopia
tật nứt mặt, -
Schistoprosopus
quái thai nứt mặt, -
Schistorachis
tật nứt đốt sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.