- Từ điển Anh - Việt
Self-righteous
Nghe phát âmMục lục |
/¸self´raitʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Tự cho là đúng đắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , canting , complacent , egotistical , goody-goody * , holier-than-thou * , hypocritical , noble , pharisaic , pietistic , pious , preachy , sanctimonious , self-satisfied , superior , holier-than-thou , moralistic , pharisaical , pompous , smug
Từ trái nghĩa
adjective
- caring , humble , thoughtful , understanding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-righteously
Phó từ: tự cho là đúng, -
Self-righteousness
Danh từ: sự tự cho là đúng đắn, -
Self-righting
/ ¸self´raitiη /, Tính từ: có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy), -
Self-rising crane
máy trục tự nâng, -
Self-rising flour
như self-raising flour, -
Self-rising tower
cẩu tháp tự nâng, -
Self-rule
/ ¸self´ru:l /, Danh từ: chế độ tự quản, -
Self-ruling
Tính từ: tự trị; tự quản, -
Self-running
tự khởi động, -
Self-sacrifice
/ ¸self´sækrifais /, Danh từ: sự hy sinh, sự quên mình, -
Self-sacrificing
/ ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful... -
Self-sagging temperature
nhiệt làm tự mềm, -
Self-same
/ ´self¸seim /, tính từ, rất giống; y hệt (về hình dáng..), -
Self-satisfaction
/ ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Self-satisfied
/ ¸self´sætis¸faid /, tính từ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái... -
Self-saturating
Tính từ: tự bão hoà, -
Self-saturation
Danh từ: sự tự bão hoà, độ tự bão hoà, sự tự bão hòa, -
Self-scanned image sensor
đầu dò hình ảnh tự quét, -
Self-scarify
hy sinh, -
Self-scattering
Tính từ: tự tản xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.