Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shade-loving

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ưa bóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shade-requiring

    Tính từ: cần bóng,
  • Shade-tree

    Danh từ: cây bóng mát, cây che bóng,
  • Shade factor

    hệ số bóng,
  • Shade paint

    sơn bảo vệ chống nắng, sơn che mờ,
  • Shade symbol

    biểu tượng hình khép kín, biểu tượng hình khép kín,
  • Shaded

    Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded...
  • Shaded area

    miền gạch chéo,
  • Shaded drawing

    bản vẽ đánh bóng,
  • Shaded effects

    hiệu ứng bóng tối,
  • Shaded graphics Modeling (SGM)

    mô hình hóa bóng đồ họa,
  • Shaded pole

    cực được che, cực từ xẻ rãnh, shaded pole motor, động cơ cực từ xẻ rãnh
  • Shaded pole motor

    mô tơ có cực che, động cơ có cực che, động cơ cực bị chắn, động cơ cực từ xẻ rãnh, động cơ có vòng lệch pha,
  • Shaded relief

    địa hình được biểu thị bằng màu đậm nhạt,
  • Shaded walk

    lối đi có bóng râm,
  • Shadeless

    Danh từ: không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng mát, không có tán che, không có sắc...
  • Shades

    ,
  • Shadily

    Phó từ: tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát, (thông...
  • Shadiness

    / ´ʃeidinis /, danh từ, sự tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; tình trạng trong bóng râm; sự có bóng râm, sự có bóng...
  • Shading

    / ´ʃeidiη /, Danh từ: sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự...
  • Shading Coefficient

    hệ số bóng râm, lượng nhiệt mặt trời thẩm thấu qua một cửa sổ cho trước so với lượng nhiệt đi qua một ô cửa kính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top