Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

She

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃi:/

Thông dụng

Đại từ

Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
she sings beautifully
chị ấy hát hay
Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
she sails tomorrow
ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
Người đàn bà, chị
she of the black hair
người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

Danh từ

Đàn bà, con gái
is the child a he or a she?
đứa bé là con trai hay con gái?
the not impossible she
người có thể yêu được
Động vật cái
a litter of two shes and a he
một ổ hai con cái và một con đực
(trong từ ghép chỉ động vật) cái
she-goat
dê cái
she-ass
lừa cái

Xem thêm các từ khác

  • She'd

    (viết tắt) của .she .had, .she .would:,
  • She'll

    (viết tắt) của .she .will, .she .shall:,
  • She's

    ,
  • She is eminently interested in fine arts

    Thành Ngữ:, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ
  • Shea

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để...
  • Shea nut

    Danh từ: hạt cây bơ; hạt mỡ,
  • Shea tree

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để...
  • Sheading

    / ´ʃi:diη /, Danh từ: khu vực hành chính (ở đảo man),
  • Sheaf

    / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại...
  • Sheaf-binder

    Danh từ: (nông nghiệp) máy gặt bó,
  • Sheaf-like structure

    cấu tạo bó,
  • Sheaf of lines

    bó đường thẳng,
  • Sheaf of planes

    bó mặt phẳng, chùm mặt phẳng,
  • Sheaf of rays

    chùm tia,
  • Sheaflike

    Tính từ: thành bó,
  • Sheaflike texture

    cấu tạo dạng bó,
  • Sheafy

    Tính từ: thành bó,
  • Shear

    / ∫iə /, Danh từ: kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông...
  • Shear(ing) stress

    ứng suất cắt,
  • Shear, circular cutting

    kéo cắt lượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top