Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinuous

Nghe phát âm

Mục lục

/'sinjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)

Chuyên ngành

Toán & tin

có dạng (hình) sóng
có dạng hình sin
có dạng hình sóng

Xây dựng

khúc khuỷu
ngoằn nghèo

Kỹ thuật chung

có hình sin
ngoằn ngoèo
sinuous flow
dòng chảy ngoằn ngoèo
hình sin
quanh co

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anfractuous , circuitous , coiling , convoluted , crooked , curved , curvy , deviative , devious , flexuous , indirect , meandering , meandrous , serpentine , snaky * , supple , tortuous , twisting and turning , undulating , vagrant , snaky , bending , curving , deviating , sinuate , slinky , twisting , wavy , winding , zigzag

Từ trái nghĩa

adjective
straight , untwisted , unwinding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top