Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smallness

Nghe phát âm

Mục lục

/´smɔ:lnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự nhỏ bé
Sự ít ỏi
Sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
the smallness of his mind
trí óc hẹp hòi của nó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , triviality , trivialness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smallpox

    / ´smɔ:l¸pɔks /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, Y học: bệnh đậu...
  • Smallpox vaccine

    vacxin đậu,
  • Smallpox virus

    vi rút đậu mùa,
  • Smalls

    tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm), biểu diễn cỡ nhỏ,
  • Smalt

    / ´smɔ:lt /, Danh từ: thuỷ tinh xanh, kính xanh, chất màu thuỷ tinh xanh, Hóa...
  • Smalti

    Danh từ & .smalto:,
  • Smaltite

    / ´smɔ:ltait /, danh từ, (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic,
  • Smalto

    Danh từ & số nhiều: thủy tinh coban; men xanh coban,
  • Smaragd

    / ´smærægd /, danh từ, ngọc bích,
  • Smaragdite

    Danh từ: (khoáng) smaragdit,
  • Smarm

    / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động...
  • Smarmy

    / ´sma:mi /, Tính từ: (thông tục) xun xoe, nịnh nọt (tìm mọi cách để lấy lòng ai, để được...
  • Smart

    / sma:t /, Danh từ: sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác), Nội...
  • Smart-alecky

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn, ngông nghênh, ngạo mạn, Từ...
  • Smart-ass

    Danh từ & tính từ: bom hướng dẫn bằng laze,
  • Smart-money

    Danh từ: tiền bồi thường,
  • Smart Card Accepting Device (SCAD)

    thiết bị nhận thẻ thông minh,
  • Smart Card Communication Centre (SCCC)

    trung tâm truyền thông thẻ thông minh,
  • Smart Card Development Environment (SCDF)

    môi trường phát triển thẻ thông minh,
  • Smart Card Forum (SCF)

    diễn đàn thẻ thông minh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top