Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snide

Nghe phát âm

Mục lục

/snaid/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) giả, giả mạo
(thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu
a snide remark
một nhận xét ác ý

Danh từ

(từ lóng) bạc đồng giả
Đồ nữ trang giả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
base , cynical , disparaging , hurtful , insinuating , malicious , mean , sarcastic , scornful , sneering , spiteful , unkind , (slang) tricky , contemptible , deceptive , dishonest , fraudulent , hateful , insincere , nasty , sinister , sly , tricky , underhand

Từ trái nghĩa

adjective
gentle , kind , lovable , loving , nice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snidely

    Phó từ: (thông tục) giả, giả mạo, (thông tục) ác ý, cạnh khoé,
  • Snideman

    Danh từ: người lưu hành bạc đồng giả,
  • Snideness

    / ´snaidnis /, danh từ, sự giả, sự giả mạo, sự ác ý, sự cạnh khoé,
  • Snidesman

    / ´snaidsmən /, danh từ, người lưu hành bạc đồng giả,
  • Sniff

    / snif /, Danh từ: sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), sự hít (không khí..);...
  • Sniff at something

    Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
  • Sniff something out

    Thành Ngữ:, sniff something out, phát hiện ra ai, tìm thấy ai
  • Sniffer

    Danh từ: người hít vào; người hít ma túy,
  • Sniffily

    Phó từ:,
  • Sniffiness

    / ´snifinis /, danh từ,
  • Sniffing

    Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ...
  • Sniffish

    Tính từ:,
  • Sniffishless

    Danh từ:,
  • Sniffishly

    Phó từ:,
  • Sniffle

    / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội...
  • Sniffling bronchophony

    tiếng vang phế quản khụt khịt,
  • Sniffy

    / ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi,
  • Snifter

    / ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng...
  • Snifter valve

    van xả,
  • Snifting

    / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top