- Từ điển Anh - Việt
Sob
Nghe phát âmMục lục |
/sɔb/
Thông dụng
Danh từ
Sự nức nở; tiếng nức nở
Nội động từ
Nức nở (nhất là khi khóc)
Ngoại động từ
( + out) nức nở kể chuyện gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bawl , blub , blubber , boohoo * , break down , cry a river , cry convulsively , cry eyes out , howl , lament , shed tears , snivel , turn on waterworks , wail , weep , whimper , keen , yowl , boohoo , cry , moan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sob-sister
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương tâm, -
Sob-stuff
/ ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt, -
Sob one's heart out
Thành Ngữ:, sob one's heart out, than khóc thảm thiết với xúc động mạnh -
Sob story
danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Sobbing
/ sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ... -
Sober
/ 'soubə /, Tính từ: không say rượu, Điều độ, Điềm tĩnh, điềm đạm, Đúng mức và chín chắn;... -
Sober-minded
/ ´soubə¸maindid /, tính từ, Điềm đạm; điềm tĩnh, -
Sober-mindedness
Danh từ:, -
Sober-sides
người cực kỳ nghiêm chỉnh, -
Sober-suited
Tính từ: (thơ ca) mặc quần áo màu nhã, -
Sobering station
trạm điều độ, -
Soberly
Phó từ:, -
Soberness
như sobriety, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , sobriety , teetotalism -
Sobersided
/ ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike... -
Soboles
Danh từ: (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm, -
Sobolev's space
không gian sôbôlép, -
Sobriety
/ sou´braiəti /, Danh từ: sự điều độ, sự tỉnh táo, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm; tính điềm... -
Sobriquet
/ ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa:... -
Sobs
, -
Soc
viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.