- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Stand alone device
thiết bị không phụ thuộc, thiết bị độc lập, -
Stand alone exchange
tổng đài độc lập, -
Stand alone line concentrator
bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập, -
Stand alone system
hệ độc lập, hệ thống đơn, hệ thống độc lập, -
Stand away
đi khỏi, rời khỏi, -
Stand by machine
máy xơ qua, phòng hờ, máy xơ cua, phòng chờ, -
Stand by power
công suất dự trữ, -
Stand by unit
tổ máy dự trữ, -
Stand camera
Danh từ: máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng, -
Stand fan
quạt đứng, -
Stand for
tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa:... -
Stand inshore
dừng ven bờ (đạo hàng), -
Stand of arms
Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân -
Stand of colours
Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn -
Stand of drill pipe
bộ ống khoan, -
Stand of tide
nước đứng, nước triều đứng (thủy chiều), -
Stand off
cho nghỉ việc (công nhân), -
Stand oil
dầu đã khô (đã pôlyme hóa), -
Stand out a crisis (to...)
vượt qua cơn khủng hoảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.