- Từ điển Anh - Việt
Stand for
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Stand inshore
dừng ven bờ (đạo hàng), -
Stand of arms
Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân -
Stand of colours
Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn -
Stand of drill pipe
bộ ống khoan, -
Stand of tide
nước đứng, nước triều đứng (thủy chiều), -
Stand off
cho nghỉ việc (công nhân), -
Stand oil
dầu đã khô (đã pôlyme hóa), -
Stand out a crisis (to...)
vượt qua cơn khủng hoảng, -
Stand pipe
ống đo áp, -
Stand prefabrication of wiring and cables
giá đỡ ống dẫn và cáp, -
Stand someone in good stead
Thành Ngữ:, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai -
Stand surety for
đứng ra bảo đảm cho, -
Stand surety for (to...)
đứng ra bảo đảm cho, -
Stand the test of time
Thành Ngữ:, stand the test of time, chịu được sự thử thách của thời gian -
Stand to the north
áp về mạn bắc (đạo hàng), -
Stand up
cạnh đầu (của tín hiệu), dựng lên, Từ đồng nghĩa: verb, stand -
Stand urinal
máng tiểu (đặt) thấp trên sàn, -
Stand without failure
chịu đựng được mà không hỏng, -
Standage
hố tụ nước (giếng mỏ), -
Standalone
độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.