Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steak

Mục lục

/steik/

Thông dụng

Danh từ

Miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
two tuna steaks
hai lát cá ngừ rán
Thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om

Chuyên ngành

Kinh tế

bít tết

Xem thêm các từ khác

  • Steak-house

    Danh từ: tiệm ăn chuyên phục vụ thịt rán hoặc nướng,
  • Steak-in flank

    phần thịt làm bít tết,
  • Steak-out flank

    phần không làm từ bít tết,
  • Steakmeat

    thịt miếng,
  • Steakpiece

    cục thịt,
  • Steal

    / sti:l /, Ngoại động từ .stole; .stolen: Ăn cắp, lấy trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm;...
  • Steal a march (on somebody)

    Thành Ngữ:, steal a march ( on somebody ), lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
  • Steal by

    thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
  • Steal somebody's thunder

    Thành Ngữ:, steal somebody's thunder, phỗng tay trên ai
  • Steal someone's thunder

    Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai
  • Steal the scene/show

    Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • Steal up

    thành ngữ, steal up, lẻn đến gần
  • Stealer

    Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar ,...
  • Stealing

    Danh từ: sự ăn cắp, sự ăn trộm, ( (thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm, lấy trộm,...
  • Stealth

    / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Stealth action game

    trò chơi hành động bí mật,
  • Stealthily

    Phó từ: lén lút, vụn trộm; rón rén,
  • Stealthiness

    / ´stelθinis /, danh từ, sự lén lút, sự vụng trộm; sự rón rén (của một hành động), Từ đồng nghĩa:...
  • Stealthy

    / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa:...
  • Steam

    / stim /, Danh từ: hơi nước; năng lượng hơi nước, Đám hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top