- Từ điển Anh - Việt
Steal
Mục lục |
/sti:l/
Thông dụng
Ngoại động từ .stole; .stolen
Ăn cắp, lấy trộm
Lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
Nội động từ
( + in, out, away) lẻn, chuồn; đi lén
- to steal out of the room
- lẻn ra khỏi phòng
- to steal into the house
- lẻn vào trong nhà
- steal by
- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
- steal up
- lẻn đến gần
- steal someone's thunder
- phỗng tay trên ai
- steal a march (on somebody)
- lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
- steal the sceneshow
- giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
- steal somebody's thunder
- phỗng tay trên ai
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ăn trộm; sự trộm cắp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá hời; món hời; công việc dễ dàng
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lấy trộm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abduct , appropriate , blackmail , burglarize , carry off , cheat , cozen , defraud , despoil , divert , embezzle , heist , hold for ransom , hold up , housebreak * , keep , kidnap , lift * , loot , make off with , misappropriate , peculate , pilfer , pillage , pinch * , pirate , plagiarize , plunder , poach , purloin , ransack , remove , rifle , rip off * , run off with , sack * , shoplift , snitch * , spirit away * , stick up * , strip , swindle , swipe , take , take possession of , thieve , walk off with , withdraw , creep , flit , glide , go stealthily , insinuate , lurk , pass quietly , skulk , slide , slink , slip , snake , tiptoe , filch , snatch , mouse , prowl , pussyfoot , abscond , abstract , bargain , bribe , convert , cop , creep furtively , crib , defalcate , extort , extract , grab , hijack , hook , liberate , lift , misapply , nim , pinch , pocket , rapine loot , ratten , rob , rustle , shaft , sneak , snitch , theft
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steal a march (on somebody)
Thành Ngữ:, steal a march ( on somebody ), lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai) -
Steal by
thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên -
Steal somebody's thunder
Thành Ngữ:, steal somebody's thunder, phỗng tay trên ai -
Steal someone's thunder
Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai -
Steal the scene/show
Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt -
Steal up
thành ngữ, steal up, lẻn đến gần -
Stealer
Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar ,... -
Stealing
Danh từ: sự ăn cắp, sự ăn trộm, ( (thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm, lấy trộm,... -
Stealth
/ stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Stealth action game
trò chơi hành động bí mật, -
Stealthily
Phó từ: lén lút, vụn trộm; rón rén, -
Stealthiness
/ ´stelθinis /, danh từ, sự lén lút, sự vụng trộm; sự rón rén (của một hành động), Từ đồng nghĩa:... -
Stealthy
/ ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa:... -
Steam
/ stim /, Danh từ: hơi nước; năng lượng hơi nước, Đám hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức... -
Steam- fitter
hơi [thợ lắp ống dẫn hơi], -
Steam- tight
kín hơi, -
Steam-air hammer
búa hơi nước, -
Steam-blown
có màn hơi (lỗ khuấy), thổi bằng hơi, -
Steam-boiler
Danh từ: nồi hơi, nồi súp đe, nồi súp de, -
Steam-box
Danh từ: (kỹ thuật) hộp hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.