Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rustle

Nghe phát âm

Mục lục

/rʌsl/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt

Nội động từ

Kêu xào xạc, kêu sột soạt
the foliage rustled in the light breeze
lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả

Ngoại động từ

Làm xào xạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crackle , crepitation , crinkling , friction , noise , patter , ripple , rustling , sound , stir
verb
crackle , crepitate , crinkle , hum , murmur , patter , sigh , stir , tap , whir , whish , whoosh , forage , haste , noise , sound , steal , swish , swoosh

Xem thêm các từ khác

  • Rustle finish

    mặt hoàn thiện thô,
  • Rustler

    / ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ...
  • Rustlers steel

    thép không gỉ,
  • Rustless

    Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không...
  • Rustless iron

    sắt không gỉ, thép không gỉ,
  • Rustless steel

    thép không gỉ, thép không gỉ, thép không rỉ, stainless steel or rustless steel, thép (không rỉ) chống ăn mòn hóa học
  • Rustling

    / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa,
  • Rustproof finish

    lớp phủ chống ăn mòn, lớp phủ không gỉ, lớp phủ không rỉ,
  • Rustproofing

    làm chống gỉ, sự chống ăn mòn,
  • Rustproofing agent

    chất chống gỉ,
  • Rusty

    / ´rʌsti /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han gỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc...
  • Rusty dab

    cá bơn hồng,
  • Rusty spot

    vết đen (cá muối hỏng),
  • Rusty sputum

    đờm dạng gỉ,
  • RusÐ

    Tính từ: lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá,
  • Rusð

    tính từ lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá,
  • Rut

    / rʌt /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han rỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu,...
  • Rut meter

    thiết bị đo vệt lún bánh xe,
  • Rutabaga

    / ¸ru:tə´beigə /, như swede, Kinh tế: củ cải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top