Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stooge

Mục lục

/stuːdʒ/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) kiếm (của anh hề)
Vai phụ của hề
(thông tục) người chạy việc vặt; người giúp việc
Người thay mặt
Bù nhìn; con rối
Người tập lái máy bay

Nội động từ

Đi vơ vẩn, đi lang thang
Đóng vai bị giễu, đóng vai ngố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
Đóng vai bù nhìn
to stooge about
(hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
to stooge around
lang thang đi chơi
(hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chump * , easy mark * , fall guy , flunky , fool , lackey , patsy * , pawn , pigeon * , puppet , pushover * , sap * , sucker , victim , cat's-paw , dupe , instrument , tool

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stook

    Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động...
  • Stool

    / stu:l /, Danh từ: ghế đẩu, ( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người), (kiến trúc)...
  • Stool-pigeon

    / ´stu:l¸pidʒən /, danh từ (như) .stool, chim bồ câu mồi, (thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để...
  • Stool pigeon

    kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng...
  • Stoolie

    Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi,
  • Stools

    ,
  • Stoop

    Danh từ: (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, bậc cửa, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, tư thế...
  • Stoop-shouldered

    Tính từ: gù lưng tôm (người),
  • Stoopingly

    Phó từ: trong tư thế cúi rạp xuống,
  • Stop

    / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở...
  • Stop(ing) signal

    tín hiệu dừng,
  • Stop-and-go control

    sự điều khiển "chạy dừng", sự điều khiển "đóng mở",
  • Stop-and-go traffic

    giao thông dừng-tiến,
  • Stop-and-start lever

    tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở,
  • Stop-bolt

    Danh từ: cái chặn; con cá,
  • Stop-go

    Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top