Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Submit

Nghe phát âm

Mục lục

/səb´mit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
to submit an essay to one's tutor
đưa bài tiểu luận cho thầy hướng dẫn xem
(pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý
the case, I would submit, is not proven
tôi xin nêu lên là vụ này không có chứng cớ gì
đăng ký

Nội động từ

Chịu phục tùng, qui phục, ngừng phản kháng
to submit to discipline
phục tùng kỷ luật
Chịu, trải qua (một quá trình..)
to submit to defeat
cam chịu thất bại
will never submit
không bao giờ chịu quy phục
Trịnh trọng trình bày
that, I submit, is a false inference
tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

chịu phụ thuộc
chịu sự kiểm tra

Xây dựng

đệ trình

Kinh tế

chịu khuất phục
đệ trình (một dự án...lên)
phục tùng
trình
submit plans arbitration
đệ trình lên trọng tài
submit plans arbitration (to)
đệ trình lên trọng tài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , accede , acknowledge , acquiesce , agree , appease , bend , be submissive , bow , buckle , capitulate , cave , cede , concede , defer , eat crow * , fold , give away , give ground , give in , give way , go with the flow , grin and bear it , humor , indulge , knuckle , knuckle under * , kowtow * , lay down arms , obey , put up with , quit , relent , relinquish , resign oneself , say uncle , stoop , succumb , surrender , throw in the towel , toe the line * , tolerate , truckle , withstand , yield , advance , advise , affirm , argue , assert , claim , commit , contend , hand in , make a pitch , move , proffer , propose , proposition , propound , put , put forward , refer , state , suggest , table , tender , theorize , urge , volunteer , turn in , offer , pose , set forth , comply , deliver , fall , give , present , resign , stand

Từ trái nghĩa

verb
disobey , fight , resist , conceal , dissuade , hide , rebel , revolt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top