Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sultana

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) như sultaness
Sủng nương (người tình của vua)
(động vật học) chim xít
(thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, (thường) phơi khô)

Kinh tế

nho khô không hạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sultana bread

    bánh mì nho khô,
  • Sultanate

    / ´sʌltənit /, danh từ, ngôi vua (các nước hồi giáo), lãnh thổ của vua, vương quốc hồi giáo,
  • Sultaness

    Danh từ: hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo) (như) sultana,
  • Sulthiame

    loại thuốc chống co giật, loại thuốc chống co giật,
  • Sultrily

    Phó từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy nhục cảm; đẹp...
  • Sultriness

    Danh từ: sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết..), tính nóng nảy, tính chất đầy nhục cảm;...
  • Sultry

    / ´sʌltri /, Tính từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy...
  • Sulu

    Danh từ: người xulu (ở phillippin),
  • Suluration value

    giá trị bão hòa,
  • Sum

    / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán)...
  • Sum-and-difference technique

    kỹ thuật tổng và hiệu,
  • Sum-of-the-years-digits method

    phương pháp tổng các số năm,
  • Sum Frequency Generation (SFG)

    tạo dao động tần số tổng,
  • Sum accumulator

    bộ cộng tính tổng, bộ tích lũy tổng, bộ cộng tổng,
  • Sum assured

    số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • Sum at length

    số tiền viết toàn chữ,
  • Sum check

    phép kiểm tra tổng, sự kiểm tra tổng, kiểm tra tổng, sum check digit, chữ số kiểm tra tổng
  • Sum check digit

    chữ số kiểm tra tổng,
  • Sum counter

    bộ đếm tổng,
  • Sum digit

    hàng số của tổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top