- Từ điển Anh - Việt
Tass
Mục lục |
/tæs/
Thông dụng
Viết tắt
( TASS) cơ quan thông tấn chính thức của Liên Xô cũ (tiếng nga Telegrafnoye Agenstvo Sovietskovo Soyuza)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tassel
/ 'tæsl /, danh từ, quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí), dải làm dấu... -
Tasseled
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như tasselled, -
Tasselled
/ tæsəld /, tính từ, có núm tua, được trang trí bằng quả tua, -
Tastable
Tính từ: có thể nếm được, ngon, ngon lành, -
Taste
/ teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng)... -
Taste-blindnese
(chứng) mất vị giác, -
Taste-bud
/ ´teist¸bʌd /, danh từ, ( (thường) số nhiều) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị),... -
Taste buds
chồi vị giác, -
Taste cell
tế bào vị giác, -
Taste corpuscle
nụ vị giác, -
Taste hair
lông vị giác, -
Taste test
sự đánh giá bằng cảm quan, sự nếm, sự thử nếm, -
Taste threshold
ngưỡng cảm giác về vị, -
Tastebuds
nụ vị giác, -
Tastecell
tế bào vị giác, -
Tastecorpuscle
nụ vị giác, -
Tasted
, -
Tasteful
/ 'teistful /, Tính từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, Từ... -
Tastefully
/ teistfəli /, Phó từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, tastefully decorated, được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.