Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tempera

Mục lục

/'tempərə/

Thông dụng

Danh từ

(hội họa) màu keo (sơn làm bằng một chất màu trộn với lòng đỏ hoặc lòng trắng trứng và nước)
Phương pháp vẽ trên vải hoặc vữa bằng màu keo

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

màu keo

Giải thích EN: A paint whose binder or medium consists of an emulsion of egg yolk and water or oil; used in art, especially in the Middle Ages. Also, egg tempera.Giải thích VN: Lọai sơn làm bằng chất màu trộn với lòng đỏ hay lòng trắng trứng và nước sử dụng trong nghệ thuật hội họa đặc biệt thời Trung cổ. Còn gọi "keo màu trứng".

Kỹ thuật chung

sơn keo

Xem thêm các từ khác

  • Temperament

    / 'temprəmənt /, Danh từ: khí chất, tính khí, tính, Xây dựng: tính...
  • Temperamental

    / ¸tempərə´mentəl /, Tính từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không...
  • Temperamentally

    / ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình...
  • Temperance

    / 'tempərəns /, Danh từ: thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong...
  • Temperance drink

    đồ uống không có rượu,
  • Temperate

    / ´tempərit /, Tính từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ...
  • Temperate alloy

    hợp kim dễ nóng chảy,
  • Temperate climate

    khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới,
  • Temperate climate region

    miền khí hậu ôn hòa,
  • Temperate coefficient of conductivity

    hệ số dẫn truyền nhiệt độ,
  • Temperate distribution

    hàm suy rộng ôn hòa,
  • Temperate forest

    rừng ôn đới, rừng ôn đới,
  • Temperate function

    hàm tăng chậm,
  • Temperate region

    vùng ôn đới,
  • Temperate regions

    vùng điều hòa,
  • Temperate zone

    ôn đới, vùng ôn đới,
  • Temperately

    Phó từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu...
  • Temperateness

    / ´tempəritnis /, danh từ, sự cư xử có chừng mực; sự tỏ ra tự kiềm chế; sự điều độ, tình trạng có nhiệt độ ôn...
  • Temperature

    / ´temprətʃə /, Danh từ: (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..),...
  • Temperature, Adjusted rail

    nhiệt độ ray được điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top