- Từ điển Anh - Việt
Theurgic
Mục lục |
/θi:´ə:dʒik/
Thông dụng
Cách viết khác theurgical
Thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgical , witching , wizardly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theurgical
/ θi:´ə:dʒikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic... -
Theurgy
/ ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ... -
Thevenin's theorem
định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin, -
Thew
Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ... -
Thewless
Tính từ: không có bắp thịt; không có gân cốt, yếu đuối, -
Thews
/ θju:z /, danh từ số nhiều, sức mạnh cơ bắp, sức mạnh (vật chất, tinh thần), -
Thewy
/ ´θju:i /, tính từ, lực lưỡng, -
They
/ ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho... -
They'd
/ ðeid /, (thông tục) (viết tắt) của .they .had, .they .would:, -
They'll
/ ðeil /, (thông tục) (viết tắt) của .they .will, .they .shall:, -
They're
(thông tục) (viết tắt) của .they .are:, -
They've
/ ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:, -
They are both of the same leaven
Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền... -
They are duty-bound to do it
Thành Ngữ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy -
They got up a bit early for you
Thành Ngữ:, they got up a bit early for you, (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được... -
They lost and we won
Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng -
Thiambutosine
thiambutosin (dược học), -
Thiamin
tiamin, -
Thiaminase
tiaminaza (men), -
Thiamine
Danh từ, cũng thiamin: sinh tố b, thiamin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.