Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

They'll

/ðeil/

Thông dụng

(thông tục) (viết tắt) của .they .will, .they .shall


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • They're

    (thông tục) (viết tắt) của .they .are:,
  • They've

    / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
  • They are both of the same leaven

    Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền...
  • They are duty-bound to do it

    Thành Ngữ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy
  • They got up a bit early for you

    Thành Ngữ:, they got up a bit early for you, (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được...
  • They lost and we won

    Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng
  • Thiambutosine

    thiambutosin (dược học),
  • Thiamin

    tiamin,
  • Thiaminase

    tiaminaza (men),
  • Thiamine

    Danh từ, cũng thiamin: sinh tố b, thiamin,
  • Thiazole

    thiazon,
  • Thiazoline

    đihyđrọthiazon,
  • Thick

    / θik /, Tính từ: dày; đậm, to, mập, Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng, dày đặc, rậm, rậm...
  • Thick-and-thin

    Tính từ: kiên định; trung thành; không lay chuyển được, thick-and-thin friend, người bạn trung thành
  • Thick-coated electrode

    điện cực (phủ) mỏng, que hàn bọc thuốc mỏng,
  • Thick-deposit

    trầm tích dày,
  • Thick-film

    màng dày,
  • Thick-film circuit

    mạch màng dày,
  • Thick-headed

    / ¸θik´hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Thick-skinned

    / ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top