Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tog

Nghe phát âm

Mục lục

/tɔg/

Thông dụng

Danh từ
( số nhiều) (thông tục) quần áo
games togs
quần áo thể thao
summer togs
quần áo mùa hè
long togs
(hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
Ngoại động từ
(thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện
to tog oneself up
ăn mặc đẹp; diện
Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , raiment
verb
apparel , attire , clothe , garb , garment , invest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toga

    / ´tougə /, Danh từ: Áo choàng ngoài rộng của những người đàn ông thời la mã cổ,
  • Together

    / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với...
  • Together add up

    cộng lại, tính tổng,
  • Together with

    Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Togetherness

    / tə´geðənis /, Danh từ: cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình...
  • Togged

    ,
  • Toggery

    / ´tɔgəri /, Danh từ: (từ lóng) quần áo,
  • Toggle

    / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo...
  • Toggle-joint

    / ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle,
  • Toggle-joint brake

    phanh kiểu đòn bảy ,
  • Toggle-joint riveting machine

    máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn,
  • Toggle-level press

    máy dập kiểu trục khuỷu,
  • Toggle-switch

    Danh từ: (điện học) cầu dao,
  • Toggle (vs)

    chuyển bập bênh,
  • Toggle Crop Mode button

    nút chuyển đổi chế độ xén góc,
  • Toggle bolt

    bulông chốt,
  • Toggle brake

    phanh đòn khuỷu, phanh đòn khuỷu, phanh gọng kìm, phanh hàm,
  • Toggle button

    nút bật tắt, nút đảo chiều,
  • Toggle clamp

    cái kẹp (kiểu) bản lề, cái kẹp kiểu đòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top