Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toil

Mục lục

/tɔɪl/

Thông dụng

Danh từ

Công việc vất vả, công việc cực nhọc

Nội động từ

Lao động cần cù, làm việc cặm cụi, làm việc quần quật, làm việc cực nhọc
students toiling over their homework
các sinh viên đang vất vả với bài tập về nhà của họ
Đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
to toil up a slope
leo lên dốc một cách mệt nhọc

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
application , drudgery , effort , exertion , industry , labor , moil , nine-to-five , occupation , pains , sweat , travail , work
verb
drive , drudge , grind , knock oneself out , labor , moil , peg away , plod , plug , push oneself , slave , strain , strive , struggle , sweat , tug , work , work like a dog , fag , travail , slog , slop , trudge , wade , battle , drudgery , effort , industry , knell , overwork , pains , snare , strife

Từ trái nghĩa

noun
entertainment , fun , pastime
verb
idle , laze , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Toil-worn

    / ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời,
  • Toiled

    ,
  • Toiler

    / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ...
  • Toilet

    / ´tɔilit /, Danh từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..), nhà vệ sinh; bệ xí;...
  • Toilet-glass

    Danh từ: gương soi trong phòng vệ sinh,
  • Toilet-paper

    Danh từ: giấy vệ sinh,
  • Toilet-powder

    / ´tɔilit¸paudə /, danh từ, phấn xoa sau khi rửa ráy,
  • Toilet-roll

    / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • Toilet-room

    Danh từ: phòng vệ sinh, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố xí; buồng tắm,
  • Toilet-set

    / ´tɔilit¸set /, danh từ, bộ đồ trang điểm,
  • Toilet-table

    / ´tɔilit¸teibl /, danh từ, bàn phấn, bàn trang điểm,
  • Toilet-train

    Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà...
  • Toilet-training

    Danh từ: sự luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà...
  • Toilet-water

    Danh từ: nước có hương thơm (dùng để bôi trên da, nhất là sau khi rửa),
  • Toilet bowl

    chậu xí,
  • Toilet compartment

    buồng rửa, buồng vệ sinh, buồng xí,
  • Toilet room

    khu vệ sinh, buồng rửa, buồng vệ sinh, buồng xí, phòng vệ sinh,
  • Toilet table

    bàn trang điểm,
  • Toilet unit

    buồng vệ sinh, buồng xí, chậu xí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top