- Từ điển Anh - Việt
Travelling staircase
Xem thêm các từ khác
-
Travelling stay
lunet đỡ động, lunét đỡ động, kính đỡ động, giá đỡ động, -
Travelling steadyrest
lunet đỡ động, kính đỡ động, giá đỡ di động, giá đỡ động, -
Travelling table
bàn chạy, bàn di động, bàn chạy, bàn di động, -
Travelling time
thời gian chạy, thời gian dịch chuyển, -
Travelling wave
sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube,... -
Travelling wave aerial
ăng ten sóng chạy, -
Travelling wave amplifier
bộ khuếch đại sóng chạy, -
Travelling wave antenna
ăng ten sóng chạy, -
Travelling wave magnetron
magenetron sóng chạy, -
Travelling wave maser (TWM)
maze sóng chạy, -
Travelling wave motor
động cơ sóng chạy, -
Travelling wave tube (TWT)
đèn sóng chạy, -
Travelling waveguide
ống dẫn sóng chạy, -
Travelling weigh hopper
phễu cân di động, -
Travelling winch
tời di động, -
Travelog
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelogue, -
Travelogue
/ ´trævəlɔg /, Danh từ: phim hoặc buổi nói chuyện về du lịch hoặc thám hiểm, -
Travels
, -
Traversable
Tính từ: có thể đi ngang qua, có thể lội qua được, -
Traversal
chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, quét, sự cắt nhau, sự giao nhau, thanh ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.