- Từ điển Anh - Việt
Travelling wave
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sóng lan truyền
sóng chạy
- miniature travelling-wave tube
- đèn sóng chạy tiểu hình
- miniature travelling-wave tube
- đèn sóng chạy tý hon
- of travelling wave
- tốc độ sóng chạy
- travelling wave aerial
- ăng ten sóng chạy
- travelling wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng chạy
- travelling wave antenna
- ăng ten sóng chạy
- travelling wave magnetron
- magenetron sóng chạy
- travelling wave maser (TWM)
- maze sóng chạy
- travelling wave motor
- động cơ sóng chạy
- travelling wave tube (TWT)
- đèn sóng chạy
sóng truyền tới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Travelling wave aerial
ăng ten sóng chạy, -
Travelling wave amplifier
bộ khuếch đại sóng chạy, -
Travelling wave antenna
ăng ten sóng chạy, -
Travelling wave magnetron
magenetron sóng chạy, -
Travelling wave maser (TWM)
maze sóng chạy, -
Travelling wave motor
động cơ sóng chạy, -
Travelling wave tube (TWT)
đèn sóng chạy, -
Travelling waveguide
ống dẫn sóng chạy, -
Travelling weigh hopper
phễu cân di động, -
Travelling winch
tời di động, -
Travelog
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelogue, -
Travelogue
/ ´trævəlɔg /, Danh từ: phim hoặc buổi nói chuyện về du lịch hoặc thám hiểm, -
Travels
, -
Traversable
Tính từ: có thể đi ngang qua, có thể lội qua được, -
Traversal
chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, quét, sự cắt nhau, sự giao nhau, thanh ngang, -
Traverse
/ ´trævə:s /, Danh từ: sự đi ngang qua; nơi đi ngang, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang,... -
Traverse control
số liệu kiểm tra đo tuyến, -
Traverse data
số liệu đo tuyến, -
Traverse feed
lượng chạy dao ngang, -
Traverse grinding
sự mài suốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.