- Từ điển Anh - Việt
Tube turn
Xem thêm các từ khác
-
Tube type plate
bản cực kiểu ống, -
Tube vibrator
đầm ống, -
Tube vice
ê tô kẹp ống, ê-tô kẹp ống, -
Tube wall
vách ống, -
Tube welding
sự hàn ống, -
Tube welding mill
phân xưởng hàn ống, -
Tube well
giếng ống, -
Tube wrench
kìm ngàm xiết ống, chìa vặn ống, -
Tubecast
trụ ống, -
Tubectomy
(thủ thuật)cắt bỏ vòi tử cung, -
Tubeculture
nuôi cấy trong ống nghiệm, -
Tubed
có ruột xe (lốp xe), -
Tubed flap
vạt trụ, -
Tubeglass
ống thủy tinh, -
Tubegraft
mảnh ghép hình ống, -
Tubelculosarium
sana lao, -
Tubeless
/ ´tju:blis /, Tính từ: không cần săm (lốp xe), không ống, không đèn, Ô... -
Tubeless tire
lốp liền săm, lốp không ruột, lốp không săm, lớp không săm, -
Tubeless tyre
lốp (vỏ) xe không có ruột, lốp không săm, lốp không săm, -
Tuber
/ ´tju:bə /, Danh từ: (sinh vật học) thân củ, củ, nấm cục, nấm truýp, (giải phẫu) bướu, mấu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.