Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tulipwood

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ tulip

Giải thích EN: 1. the soft, light-colored wood of the tulip tree, used for cabinetwork.the soft, light-colored wood of the tulip tree, used for cabinetwork. 2. any of various striped or variegated woods of other trees.any of various striped or variegated woods of other trees.Giải thích VN: 1.Loại gỗ có màu sáng, nhẹ của cây hoa tulip sử dụng cho tủ ngăn. 2.Loại gỗ có màu đốm hay có sọc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tulle

    / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để...
  • Tullegrass

    tuyn mở (một băng mềm làm bằng tơ dệt lỏng có thấm sáp paraffin mềm không thấm nước),
  • Tum

    / tʌm /, Danh từ: (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy,
  • Tumblast

    phun cát làm nhẵn [sự phun cát làm nhẵn],
  • Tumble

    / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng...
  • Tumble-down wall

    tường sụp đổ,
  • Tumble-dry

    / ´tʌmbl¸drai /, ngoại động từ, cho vào máy quay để làm khô quần áo,
  • Tumble-dryer

    Danh từ: máy sấy quần áo,
  • Tumble-mixed

    trộn trong thùng,
  • Tumble bay

    bể tiêu năng,
  • Tumble down

    đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
  • Tumbledown

    Tính từ: xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Tumblehome

    phần mạn cong vào trên đường mép nước (đóng tàu),
  • Tumbler

    / ´tʌmblə /, Danh từ: cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không...
  • Tumbler-drier

    như tumble-drier,
  • Tumbler-gear quadrant

    chạc bánh răng nhỏ,
  • Tumbler bearing

    ổ lắc,
  • Tumbler gear

    cơ cấu đảo chiều, bánh tăng lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top