- Từ điển Anh - Việt
Unaccustomed
Mục lục |
/¸ʌnə´kʌstəmd/
Thông dụng
Tính từ
Bất thường, không đặc trưng, không bình thường
( + to something) không quen; không có thói quen làm cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ignorant , incompetent , inexperienced , newcome , not given to , not used to , novice , too green , unacquainted , unfamiliar with , uninformed , uninstructed , unpracticed , unseasoned , unskilled , untaught , untrained , unused to , unversed in , alien , altered , bizarre , different , eccentric , exceptional , exotic , foreign , imported , novel , outlandish , out of the ordinary , quaint , remarkable , singular , special , surprising , uncommon , unconventional , uncustomary , unexpected , unfamiliar , unknown , unorthodox , unprecedented , unusual , unwonted , variant , curious , new , rare , strange , unused
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unachievable
/ ¸ʌnə´tʃi:vəbl /, tính từ, không thể thực hiện được, -
Unacknowledged
/ ¸ʌnə´knɔlidʒd /, Tính từ: không được hoàn toàn thừa nhận, không được đánh giá đúng mức,... -
Unacknowledged Information transfer Service (ITU-T) (UITS)
dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận, -
Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)
chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận, -
Unacquaintance
Danh từ: sự không biết, sự không quen biết, -
Unacquainted
/ ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa:... -
Unacquirable
/ ¸ʌnə´kwaiərəbl /, tính từ, không thể mua được, không thể tậu được, -
Unacquired
Tính từ: bẩm sinh, -
Unacrated
không thoáng (gió), -
Unactable
/ ʌn´æktəbl /, tính từ, không thể diễn được (vở kịch), -
Unacted
Tính từ: không được diễn; chưa được diễn (vở kịch), (hoá học) không bị tác dụng, không... -
Unactive
Tính từ: không hoạt động; ỳ, -
Unadaptable
/ ¸ʌnə´dæptəbl /, Tính từ: không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tuỳ cơ ứng biến,... -
Unadapted
/ ¸ʌnə´dæptid /, Tính từ: không thích nghi; kém thích nghi, -
Unaddhesive
Tính từ: không dính, -
Unaddressed
/ ¸ʌnə´drest /, Tính từ: không đề địa chỉ (thư, gói hàng...) -
Unadhesive
không dính, không dính, -
Unadiusted
không khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.