- Từ điển Anh - Việt
Unconventional
Mục lục |
/¸ʌηkən´venʃənl/
Thông dụng
Tính từ
Không theo quy ước, trái với thông lệ
Trái với thói thường, độc đáo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) không theo quy ước, độc đáo
Xây dựng
bất công ước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anarchistic , atypical , avant-garde , beat , bizarre , crazy , eccentric , far-out * , freakish , freaky , free and easy , idiosyncratic , individual , individualistic , informal , irregular , kinky * , kooky , nonconformist , oddball * , offbeat , off the beaten track , off the wall , original , out in left field , out of the ordinary , unceremonious , uncommon , uncustomary , unique , unorthodox , unusual , way-out , weirdo * , atypic , novel , unordinary , unwonted , alternative , bohemian , casual , disreputable , heretical , heterodox , loose , nutty , odd , peculiar , queer , raffish , strange , uncultured , weird
Từ trái nghĩa
adjective
- conventional , formal , normal , standard , usual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconventionality
/ ¸ʌηkən¸venʃə´næliti /, danh từ, tính không theo quy ước, tính không theo thói thường, tính độc đáo, -
Unconversable
/ ¸ʌηkən´və:səbl /, tính từ, khó giao du, khó gần, khó làm quen; ít lời, -
Unconversant
/ ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo, -
Unconverted
/ ¸ʌηkən´və:tid /, Tính từ: không cải đạo, không cải đạo; chưa theo đạo, không thay đổi,... -
Unconvertible
Tính từ: không thể đổi thứ khác, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được,... -
Unconvertible loan
trái khoán không chuyển đổi, -
Unconvertible loan stock
đồng tiền không chuyển đổi, -
Unconvicted
Tính từ: không bị kết án, không bị xử; không bị xem là tội phạm, -
Unconvinced
/ ¸ʌηkən´vinst /, Tính từ: không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi, -
Unconvincing
/ ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ... -
Uncooked
/ ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ... -
Uncooled
/ ʌη´ku:ld /, tính từ, không làm mát; không ướp lạnh, -
Uncooled motor
động cơ không được làm mát, -
Uncooled water
nước không được làm lạnh, -
Uncoop
Ngoại động từ: thả ra (gà), thả, phóng thích (tù binh), -
Uncooperation
Danh từ: sự ly gián, -
Uncooperative
/ ¸ʌηkou´ɔpərətiv /, Tính từ: bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác, không sẵn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.