- Từ điển Anh - Việt
Uneven
Mục lục |
/'ʌn'i:vən/
Thông dụng
Tính từ
Không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
(toán học) lẻ (số)
Không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)
Không cân sức (cuộc thi, trận đấu..)
Thay đổi, không đều
Thất thường, hay thay đổi (tính tình...)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) lẻ (số), không phẳng, gập ghềnh
(adj) lẻ (số), không phẳng, gập ghềnh
Toán & tin
không chẵn
Xây dựng
không đều đặn
Kỹ thuật chung
không bằng phẳng
không đều
không thuận lợi
gồ ghề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asperous , asymmetrical , broken , bumpy , changeable , craggy , differing , discrepant , disparate , disproportionate , fitful , fluctuating , harsh , ill-matched , intermittent , irregular , jagged , jerky , leftover , lopsided , nonsymmetrical , notched , not flat , not level , not parallel , odd , off-balance , one-sided , overbalanced , patchy , remaining , rough , rugged , scabrous , scraggy , serrate , spasmodic , spotty , unbalanced , unequal , unfair , unlevel , unsmooth , unsteady , unsymmetrical , variable , erratic , inconsistent , coarse , cragged , ironbound , ragged , angled , asperate , asymmetric , bent , crooked , erose , hummocky , humpy , inadequate , inequitable , protuberant , tilted , unjust , unproportionate , varying
Từ trái nghĩa
adjective
- balanced , continuous , even , level , smooth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uneven colour
màu không đều, -
Uneven development
phát triển không cân bằng, -
Uneven flow
dòng không đều, -
Uneven fracture
vết vỡ không bằng phẳng, vết vỡ xù xì, mặt gãy thô, mặt gãy nham nhở, chỗ gãy xù xì, -
Uneven grain
vân không đều, uneven grain wood, gỗ vân không đều -
Uneven grain wood
gỗ vân không đều, -
Uneven ground
đất không bằng phẳng, -
Uneven intervals
khoảng cách không đều, -
Uneven irradiation
sự chiếu không đều, -
Uneven load distribution
sự phân bố tải trọng không đều, -
Uneven market
thị trường lên xuống thất thường, -
Uneven quality
chất lượng không đồng đều, -
Uneven surface
bề mặt gồ ghề, mặt gia công lồi lõm, mặt gia công mấp mô, -
Uneven temper
sự ram không đều, -
Uneven texture
độ hỏng không đều, -
Uneven wear
sự mòn không đều, sự mòn không đều, -
Unevenly
Phó từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán... -
Unevenness
/ ʌn´i:vənnis /, Danh từ: tình trạng không bằng phẳng, tình trạng không nhẵn, tình trạng không... -
Uneventful
/ ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.