Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vigilance

Mục lục

/´vidʒiləns/

Thông dụng

Danh từ

Sự cảnh giác, sự thận trọng, sự chú ý, sự đề phòng (nguy hiểm..)
to show great vigilance
tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng
to lack vigilance
thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng
(y học) chứng mất ngủ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự thận trọng
vigilance control
kiểm tra sự thận trọng
sự tỉnh táo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acuity , alertness , attention , attentiveness , caution , circumspection , diligence , lookout , observance , surveillance , vigil , watch , watchfulness , wakefulness , wariness

Từ trái nghĩa

noun
carelessness , impulsiveness , indiscretion , negligence

Xem thêm các từ khác

  • Vigilance committee

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban tự tổ chức để bảo vệ trật tự, " tiểu ban kiểm tra"...
  • Vigilance control

    kiểm tra sự thận trọng,
  • Vigilant

    / ´vidʒilənt /, Tính từ: cảnh giác, thận trọng, chú ý, đề phòng (đến nguy hiểm..), cẩn mật,...
  • Vigilante

    / ,viʤi'lænti /, Danh từ: Đội viên dân phòng, thành viên " tiểu ban kiểm tra" ( tổ chức hành tội...
  • Vigilante gang

    như vigilance committee,
  • Vigneron

    Danh từ: người trồng nho, người nấu rượu vang,
  • Vignette

    / vi´njet /, Danh từ: hoạ tiết, hình minh hoạ (nhất là ở trang có tên sách, (như) ng không tô rõ...
  • Vignetter

    Danh từ: màng ngăn, chắn sáng diapham,
  • Vignettist

    Danh từ: tác giả chân dung văn học, tác giả ttruyện ngắn, hoạ sĩ vẽ vinhet,
  • Vignoles rail

    ray vinhôn,
  • Vigor

    / 'vigә(r) /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như vigour, Nghĩa chuyên ngành: sức mãnh liệt, Nghĩa...
  • Vigoroso

    Phó từ: (âm nhạc) mạnh mẽ,
  • Vigorous

    / 'vigərəs /, Tính từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh...
  • Vigorous agitation

    trộn mãnh liệt, sự đảo trộn mạnh,
  • Vigorous boiling

    sôi mãnh liệt, sự sôi mãnh liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top