- Từ điển Anh - Việt
Waggle
Mục lục |
/wægl/
Thông dụng
Danh từ (như) .wag
(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
Ngoại động từ (như) .wag
(thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bobble , flourish , flutter , jerk , jiggle , joggle , quiver , twitch , wag , wave , wiggle , switch , beat , flitter , flop , squiggle , squirm , worm , wriggle , writhe , brandish , sway , waddle , wobble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waggled
, -
Waggling
, -
Waggly
/ 'wægli /, Tính từ: lúc lắc, ve vẩy, không ổn định, -
Waggon
/ 'wægən /, như wagon, goòng bằng, tao hàng, -
Waggon-road
/ 'wægənroud /, đường xe ngựa, đường xe súc vật, Danh từ: Đường xe ngựa; đường xe súc vật,... -
Waggon-way
/ 'wægənwei /, Danh từ: Đường xe ngựa, (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong, -
Waggonage
/ 'wægəniʤ /, Danh từ: sự chuyên chở bằng xe, tàu, tiền chuyên chở, Đoàn tàu; dãy toa tàu, sự... -
Waggoner
/ 'wægənə /, người đánh xe, như wagoner, -
Waggonette
/ ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette, -
Waggonman
công nhân đẩy xe goòng, -
Waging
, -
Wagner curved rongeur
kìm gặm xương wagner, -
Wagner earth
phương pháp nối đất wagner, -
Wagner earth connection
sự nối đất kiểu wagner, sự tiếp đất kiểu wagner, -
Wagner fineness
độ nghiền mịn theo oanhe, -
Wagner ground
sự nối đất kiểu wagner, sự tiếp đất kiểu wagner, -
Wagnerism
/ wæg'niərizm /, liệu pháp gây sốt rét, -
Wagnerite
vagnerit, -
Wagon
/ wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn... -
Wagon-headed dormer
cửa tò vò bán nguyệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.