Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warily

Mục lục

/'weərili/

Thông dụng

Phó từ
Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
they approached the stranger warily
họ thận trọng lại gần người lạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wariness

    / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ...
  • Waring's problem

    bài toán varin,
  • Warlike

    / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây...
  • Warlock

    / 'wɔ:lɒk /, Danh từ: (từ cổ) thầy phù thủy,
  • Warm

    / wɔ:m /, Tính từ: Ấm, ấm áp, giữ ấm, Ấm, giữ cho cơ thể khỏi lạnh (quần áo), Ấm người...
  • Warm-air

    không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí ấm
  • Warm-air curtain

    màn không khí ấm,
  • Warm-air defrost system

    hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng,
  • Warm-air defrosting

    phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng,
  • Warm-air duct

    đường ống không khí nóng,
  • Warm-air fan

    quạt không khí nóng,
  • Warm-air heater

    bộ sưởi không khí nóng,
  • Warm-air stove

    lò sưởi,
  • Warm-blooded

    / 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36...
  • Warm-end losses

    tổn thất ở đầu nóng,
  • Warm-end temperature

    nhiệt độ đầu nóng,
  • Warm-hearted

    / 'wɔ:m'hɑ:tid /, Tính từ: nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm,
  • Warm-heartedness

    / 'wɔ:m'ha:tidnis /, Danh từ: sự nhiệt tình; sự tốt bụng,
  • Warm-up

    / 'wɔ:mʌp /, như warming-up, Vật lý: sự ấm lên, Kỹ thuật chung: sự...
  • Warm-up session

    giai đoạn khởi công, khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top