Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wishy-washy

Nghe phát âm

Mục lục

/´wiʃi¸wɔʃi/

Thông dụng

Tính từ

Nhạt, loãng (rượu, cà phê...)
Nhạt phèo (câu chuyện)
Yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..)
a wishy-washy blue
một màu xanh nhợt nhạt
a wishy-washy liberal
người không có chính kiến rõ ràng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
banal , characterless , cowardly , enervated , feeble , flat , flavorless , indecisive , ineffective , ineffectual , insipid , irresolute , jejune , languid , listless , mediocre , namby-pamby * , sapless , spiritless , tasteless , thin , vacillating , vapid , watered-down , watery , wavering , weak , weak-kneed , bland , innocuous , namby-pamby , washy , waterish , diluted , noncommittal , wimpy

Từ trái nghĩa

adjective
dynamic , exciting , interesting , lively

Xem thêm các từ khác

  • Wising

    ,
  • Wisp

    / wisp /, Danh từ: ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ, ( + of) làn (khói); dải nhỏ, (động vật...
  • Wispy

    / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải...
  • Wistaria

    Danh từ: (thực vật học) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài...
  • Wisteria

    / wis´tiəriə /, như wistaria,
  • Wistful

    / ´wistful /, Tính từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao...
  • Wistfully

    Phó từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, sighing...
  • Wistfulness

    / ´wistfulnis /, danh từ, sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã, sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao...
  • Wit

    / wit /, Danh từ, số nhiều wits: sự hóm hỉnh, tài dí dỏm, người hóm hỉnh, người có tài dí...
  • Wit and wisdom

    Thành Ngữ:, wit and wisdom, thông minh sắc sảo
  • Witch

    / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê...
  • Witch-broom

    Danh từ: chổi phép (của mụ phù thuỷ),
  • Witch-doctor

    Danh từ: pháp sư, thầy mo (người thầy thuốc ở bộ lạc, được cho là có ma thuật, nhất là...
  • Witch-hazel

    Danh từ: (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng), chất nước...
  • Witch-hunt

    / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những...
  • Witch-hunting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là...
  • Witch mirror

    gương ma thuật,
  • Witchcraft

    / ´witʃ¸kra:ft /, Danh từ: yêu thuật, phép phù thuỷ; sự sử dụng ma thuật (nhất là những ma...
  • Witchery

    / ´witʃəri /, Danh từ: ma thuật, phép phù thuỷ, sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ, sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top