Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wrestle

Mục lục

/ˈrɛsəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự giật mạnh
(âm nhạc) chìa khoá lên dây

Ngoại động từ

( + something from somebody) giật mạnh
to wrest a sword out of someone's hand
giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
to wrest the gun from his grasp
giật mạnh khẩu súng từ tay hắn
( + something from somebody/something) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy
to wrest a confession from somebody
cố moi ra ở ai một lời thú tội
Làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
battle , combat , contend , endeavor , essay , exert , fight , grapple , grunt , scuffle , strain , strive , tangle , tussle , work , duel , struggle , tilt , war , squirm , toil , tug , wriggle

Xem thêm các từ khác

  • Wrestler

    / ´reslə /, danh từ, (thể dục,thể thao) đô vật (người tham gia môn thể thao đấu vật),
  • Wrestling

    / ´resliη /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại,
  • Wretch

    / retʃ /, Danh từ: người rất bất hạnh, người rất khốn khổ, người độc ác, người xấu...
  • Wretched

    / ´retʃid /, Tính từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra...
  • Wretchedly

    Phó từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh,...
  • Wretchedness

    / ´retʃidnis /, danh từ, tình trạng khốn khổ, tình trạng rất bất hạnh, tình trạng cùng khổ, tình trạng đáng thương, tính...
  • Wrick

    Danh từ (như) .rick: sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ),
  • Wriggle

    / rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động...
  • Wriggle out of something/doing something

    Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Wriggler

    Danh từ: (động vật học) bọ gậy (của muỗi), người luồn lách,
  • Wright

    / rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái...
  • Wring

    / riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại...
  • Wringer

    / ´riηə /, Danh từ: máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi...
  • Wringing

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing...
  • Wringing fit

    lắp chặt, wringing fit,
  • Wringing wet

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,...
  • Wrinkle

    / 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top