Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amitose

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự trực phân

Xem thêm các từ khác

  • Amitotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) trực phân Tính từ (sinh vật học) trực phân
  • Amixie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không giao phối Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không giao phối
  • Amman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan viên địa phương Danh từ giống đực Quan viên địa phương
  • Ammi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại cây ưa cát ở miền nam và miền tây nước Pháp 1.2 Đồng âm Ami, amict Danh từ...
  • Ammiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amiôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amiôlit
  • Ammodyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá cát Danh từ giống cái (động vật học) cá cát
  • Ammonal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amônalu (thuốc nổ) Danh từ giống đực Amônalu (thuốc nổ)
  • Ammonalun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) phèn amôni Danh từ giống đực ( hóa học) phèn amôni
  • Ammoniac

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ( danh từ giống đực) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) amôniac 1.4 Danh từ giống cái 1.5 ( hóa...
  • Ammoniacal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ammoniac Tính từ Xem ammoniac Puanteur ammoniacale mùi khai của amôniac
  • Ammoniacale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ammoniac ammoniac
  • Ammoniacate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amôniacat Danh từ giống đực ( hóa học) amôniacat
  • Ammoniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ( danh từ giống đực) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) amôniac 1.4 Danh từ giống cái 1.5 ( hóa...
  • Ammonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự amôni hoá Danh từ giống cái Sự amôni hoá
  • Ammonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cúc đá ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) cúc đá ( hóa...
  • Ammonitrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amônitrat (phân bón) Danh từ giống đực Amônitrat (phân bón)
  • Ammonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amôni Danh từ giống đực ( hóa học) amôni
  • Ammoniure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amoniua Danh từ giống cái ( hóa học) amoniua
  • Ammoniurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái amôniac Danh từ giống cái (y học) chứng đái amôniac
  • Ammophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa cát 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) ong cát Tính từ (sinh vật học) ưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top