Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amplitude

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) biên độ
Amplitude des oscillations
biên độ dao động
(từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn
L'amplitude d'une catastrophe
tầm to lớn của tai biến
L'amplitude des problèmes mondiaux
tầm quan trọng của những vấn đề thế giới

Xem thêm các từ khác

  • Ampoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống thuốc 1.2 Bóng điện 1.3 Nốt phỏng da 1.4 (sinh vật học, giải phẫu) bóng Danh từ giống...
  • Ampullaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) hình chai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) ốc nhồi; ốc bươu Tính từ (y học)...
  • Amputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt cụt; sự cụt 1.2 Sự cắt xén Danh từ giống cái (y học) sự cắt cụt;...
  • Amputer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cắt cụt 1.2 Cắt xén Ngoại động từ (y học) cắt cụt Amputer un bras à qqn cắt cụt...
  • Amputé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị cắt cụt 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) người cụt Tính từ (y học) bị cắt cụt Danh...
  • Ampère

    Danh từ giống đực (điện học) ampe
  • Ampèremètre

    Danh từ giống đực (điện học) ampe kế
  • Amrita

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thần thoại học) rượu trường sinh ( Ân Độ) Danh từ giống đực ( không...
  • Amulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùa Danh từ giống cái Bùa
  • Amure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo buồm Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo buồm
  • Amurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Néo căng (buồm) Ngoại động từ Néo căng (buồm)
  • Amusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm cho vui Tính từ Có thể làm cho vui
  • Amusant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) vui 1.2 Phản nghĩa Assommant, ennuyeux, rasoir, triste 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái (làm) vui Tính...
  • Amusante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amusant amusant
  • Amuse-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực amuse-gueule amuse-gueule
  • Amuse-gueule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều amuse-gueule, amuse-gueules) 1.1 Món khai vị (ăn khi uống rượu khai vị, trước bữa...
  • Amusement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui; sự vui đùa 1.2 Trò vui, trò giải trí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh Danh...
  • Amuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vui 2 Phản nghĩa Ennuyer 2.1 Lừa 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phỉnh Ngoại động từ Làm cho...
  • Amusette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) trò chơi vặt Danh từ giống cái (thân mật) trò chơi vặt
  • Amuseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm vui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người lừa phỉnh Danh từ Người làm vui (từ cũ, nghĩa cũ) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top