Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Berlinoise

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Béc-lin ( Đức)

Xem thêm các từ khác

  • Berlue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lóa mắt Danh từ giống cái Sự lóa mắt avoir la berlue (thân mật) có ảo tưởng
  • Berme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thềm, bờ (đê, đập) Danh từ giống cái Thềm, bờ (đê, đập)
  • Bermuda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần soóc lửng (tới đầu gối) Danh từ giống đực Quần soóc lửng (tới đầu gối)
  • Bernache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bernacle bernacle
  • Bernacle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ngỗng trời branta Danh từ giống cái (động vật học) ngỗng trời branta
  • Bernard-l'ermite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn Danh từ giống đực ( không...
  • Bernard-l'hermite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn Danh từ giống đực ( không...
  • Bernardin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu dòng thánh Béc-na Danh từ giống đực Thầy tu dòng thánh Béc-na
  • Berne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hình phạt tung người 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn...
  • Berner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa dối; giễu cợt 1.2 Phản nghĩa Démystifier, détromper 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt nhảy chăn...
  • Bernicle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật) con chim sao sao Danh từ giống cái (động vật) con chim sao sao
  • Bernide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con sao sao Danh từ giống cái (động vật học) con sao sao
  • Bernique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bernide bernide
  • Bernois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Béc-nơ ( Thụy Sĩ) Tính từ (thuộc) thành phố Béc-nơ ( Thụy Sĩ)
  • Bernoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Béc-nơ ( Thụy Sĩ) Tính từ (thuộc) thành phố Béc-nơ ( Thụy Sĩ)
  • Berquinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác phẩm nhạt nhẽo Danh từ giống cái Tác phẩm nhạt nhẽo
  • Berrichon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Mouton berrichon cừu Be-ri
  • Berrichonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Be-ri ( Pháp) Mouton berrichon cừu Be-ri
  • Bersaglier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ binh (ý) Danh từ giống đực Bộ binh (ý)
  • Berthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm choàng (khâu vào áo phụ nữ) 1.2 Bím tóc Danh từ giống cái Tấm choàng (khâu vào áo phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top