- Từ điển Pháp - Việt
Brunisseuse
|
Danh từ
Thợ đánh bóng (kim loại)
Thợ lấy màu (kim loại)
Xem thêm các từ khác
-
Brunissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đánh bóng (kim loại) Danh từ giống đực Dụng cụ đánh bóng (kim loại) -
Brunissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh bóng (kim loại), nước bóng (kim loại) 1.2 Sự gia giảm màu (vải) Danh từ giống... -
Brunâtre
Tính từ Nâu nâu, nâu nhạt -
Brushite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) brusit Danh từ giống cái (khoáng vật học) brusit -
Brusque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo 1.2 Đột nhiên, bất thình lình 1.3 Phản nghĩa Doux, mesuré, posé; progressif Tính từ Thô bạo... -
Brusquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đột nhiên, bất thình lình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thô bạo 1.3 Phản nghĩa Doucement. Graduellement, progressivement... -
Brusquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử thô bạo 1.2 Thúc nhanh 2 Phản nghĩa Ménager; ralentir 2.1 Attaque brusquée cuộc tấn công... -
Brusquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói thô bạo 1.2 Việc làm thô bạo 1.3 Phản nghĩa Douceur Danh từ giống cái Lời nói thô... -
Brut
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản... -
Brutal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản... -
Brutale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản... -
Brutalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn nhẫn 1.2 Phản nghĩa Délicatement, doucement Phó từ Tàn nhẫn Phản nghĩa Délicatement, doucement -
Brutaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử tàn nhẫn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thú tính hóa Ngoại động từ Đối xử tàn nhẫn... -
Brutalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tàn nhẫn 1.2 Hành động tàn nhẫn, lời nói tàn nhẫn 1.3 Tính mạnh và đột nhiên (của... -
Brute
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản... -
Brutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cơ giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết cơ giới -
Bruxellois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) -
Bruxelloise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) -
Bruxomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói nghiến răng Danh từ giống cái (y học) thói nghiến răng -
Bruyamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieusement Phó từ Ồn ào, ầm ĩ Protester bruyamment phản kháng ầm ĩ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.