Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cheviller

Mục lục

Ngoại động từ

Đóng chốt, đóng con xỏ
Làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho nhiều tiếng chêm (vào câu thơ)

Xem thêm các từ khác

  • Chevillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt nhỏ 1.2 Cọc chăng dây lát đường Danh từ giống cái Cái chốt nhỏ Cọc chăng dây...
  • Chevillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu cần đàn (nơi cắm trục căng dây) Danh từ giống đực Đầu cần đàn (nơi cắm trục...
  • Cheviote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cheviotte cheviotte
  • Cheviotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Len sơviôt 1.2 Hàng len sơviôt Danh từ giống cái Len sơviôt Hàng len sơviôt
  • Chevreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê con 1.2 Da dê Danh từ giống đực Dê con Da dê
  • Chevreter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ con (dê) Nội động từ Đẻ con (dê)
  • Chevrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dê cái con 1.2 Hoẵng cái Danh từ giống cái Dê cái con Hoẵng cái
  • Chevretter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ chevreter chevreter
  • Chevreuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hoẵng Danh từ giống đực (động vật học) con hoẵng
  • Chevrier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn dê Danh từ Người chăn dê
  • Chevrillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoẵng con ( 6 - 7 tháng) Danh từ giống đực Con hoẵng con ( 6 - 7 tháng)
  • Chevron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rui 1.2 Sọc chữ chi (trên vải) 1.3 Lon chữ V ngược (của quân nhân) Danh từ...
  • Chevronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đóng rui 1.2 (kiến trúc) bộ rui Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đóng...
  • Chevronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng rui vào Ngoại động từ Đóng rui vào
  • Chevronné

    Tính từ Già dặn trong nghề, thạo nghề; kỳ cựu Ecrivain chevronné nhà văn già dặn trong nghề
  • Chevrotain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo 1.2 (động vật học) con hươu xạ Danh từ giống đực (động vật...
  • Chevrotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run run Tính từ Run run Voix chevrotante giọng run run
  • Chevrotante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run run Tính từ Run run Voix chevrotante giọng run run
  • Chevrotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run run (trong khi nói, khi hát) Danh từ giống đực Sự run run (trong khi nói, khi hát)
  • Chevroter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hát run run giọng, nói run run giọng 2 Ngoại động từ 2.1 Hát run run Nội động từ chevreter chevreter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top