Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Complanter

Mục lục

Ngoại động từ

Trồng
Complanter une terre d'orangers
trồng cam trên một đám đất

Xem thêm các từ khác

  • Complectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu...
  • Complective

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu...
  • Complet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 1.3 Đầy, tràn đầy 1.4 Phản nghĩa Incomplet. Elémentaire, rudimentaire....
  • Complexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức tạp 2 Phản nghĩa Simple 2.1 Nombre complexe (toán học) số phức 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái phức...
  • Complexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thể chất 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước da 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng...
  • Complexité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phức tạp 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité Danh từ giống cái Tính phức tạp Phản nghĩa Simplicité
  • Complexus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ rối Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ rối
  • Complication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắc rối, sự phức tạp 1.2 Phản nghĩa Simplicité. Clarification 1.3 (y học) (thường số...
  • Complice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tòng phạm 1.2 Giúp cho, tiếp tay cho 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ tòng phạm Tính từ Tòng phạm Être complice d\'un...
  • Complicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tòng phạm 1.2 Sự cộng tác, sự tiếp tay 2 Phản nghĩa 2.1 Désaccord Hostilité Danh từ giống...
  • Complies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) kinh tối (sau bữa ăn) Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) kinh...
  • Compliment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khen, lời khen ngợi 1.2 Bài chúc mừng, chúc từ 1.3 ( số nhiều) lời thăm hỏi 1.4 Phản...
  • Complimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khen, khen ngợi 1.2 Chúc mừng 1.3 Thăm hỏi xã giao 1.4 Phản nghĩa Blâmer, injurier Ngoại động...
  • Complimenteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen...
  • Complimenteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen...
  • Compliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành rắc rối, phức tạp hóa 1.2 Phản nghĩa Aplanir, démêler, éclaircir, simplifier Ngoại...
  • Compliqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắc rối, phức tạp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phức tạp 3 Phản nghĩa 3.1 Clair facile simple Tính từ...
  • Complot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm mưu 1.2 Sự mưu toan Danh từ giống đực Âm mưu Sự mưu toan
  • Comploter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Âm mưu, mưu toan Nội động từ Âm mưu, mưu toan
  • Comploteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top