- Từ điển Pháp - Việt
Consommation
|
Danh từ giống cái
Sự tiêu dùng, sự tiêu thụ
Phản nghĩa Production
Rượu nặng pha sô-đa
Thức ăn uống (ở tiệm)
Sự hoàn thành
Phản nghĩa Commencement, début
Xem thêm các từ khác
-
Consommatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiêu dùng 1.2 Phản nghĩa Producteur 1.3 Khách ăn uống Danh từ Người tiêu dùng Phản nghĩa Producteur... -
Consommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn, uống 1.2 Tiêu dùng, tiêu thụ 2 Phản nghĩa Produire 2.1 Hoàn thành 2.2 Phản nghĩa Commencer 2.3... -
Consommé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn toàn 1.2 Thành thạo, giỏi, khéo 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước thịt hầm Tính từ Hoàn toàn Sagesse... -
Consomptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) khả tiêu Tính từ (luật học, pháp lý) khả tiêu Biens consomptibles tài sản khả... -
Consomptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy mòn Tính từ (y học) suy mòn Diabète consomptif bệnh đái tháo suy mòn -
Consomption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự suy mòn 1.2 Phản nghĩa Conservation. Santé, vigueur; rétablissement 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Consomptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy mòn Tính từ (y học) suy mòn Diabète consomptif bệnh đái tháo suy mòn -
Consonance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự thuận tai 1.2 (văn học) sự hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonance Danh từ giống cái... -
Consonant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) thuận tai 1.2 (văn học) hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonant Tính từ (âm nhạc) thuận tai (văn học)... -
Consonante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) thuận tai 1.2 (văn học) hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonant Tính từ (âm nhạc) thuận tai (văn học)... -
Consonantique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có tính phụ âm Tính từ (ngôn ngữ học) có tính phụ âm consonne consonne -
Consonantisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ phụ âm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ phụ âm -
Consonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm -
Consort
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 2.1 Đồng bọn Tính từ Prince consort ) quận công (chồng nữ hoàng Anh)... -
Consortium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính côngxoocxiom Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính côngxoocxiom -
Consoude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây se (họ vòi voi) Danh từ giống cái (thực vật học) cây se (họ vòi voi) -
Conspirateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu phản Danh từ Kẻ mưu phản Une organisation de conspirateurs một tổ chức mưu phản -
Conspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mưu phản; cuộc mưu phản 1.2 Sự đồng mưu; cuộc đồng mưu Danh từ giống cái Sự mưu... -
Conspiratrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu phản Danh từ Kẻ mưu phản Une organisation de conspirateurs một tổ chức mưu phản -
Conspirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu phản 1.2 Cùng góp phần nào 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu Nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.