- Từ điển Pháp - Việt
Contingence
|
Danh từ giống cái
(triết học) tính ngẫu nhiên
Phản nghĩa Nécessité
( số nhiều) những việc đột xuất không quan trọng
- Mépriser les contingences
- coi thường những việc đột xuất không quan trọng
- angle de contingence
- (toán học) góc liên tiếp
Xem thêm các từ khác
-
Contingent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần... -
Contingente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần... -
Contingentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định hạn mức, sự định ngạch Danh từ giống đực Sự định hạn mức, sự định... -
Contingenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định hạn mức Ngoại động từ Định hạn mức -
Continu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tục, không ngớt, không ngừng 2 Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu,... -
Continuateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục -
Continuatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể tiếp tục Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể tiếp tục -
Continuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiếp tục 1.2 Sự kéo dài 1.3 Phản nghĩa Arrêt, cessation, interruption Danh từ giống cái... -
Continuatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục -
Continue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tục, không ngớt, không ngừng 2 Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu,... -
Continuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Interrompu, momentané, rare Tính từ Không ngớt, liên tục Effort continuel... -
Continuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Interrompu, momentané, rare Tính từ Không ngớt, liên tục Effort continuel... -
Continuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ngớt, liên tục, luôn luôn Phó từ Không ngớt, liên tục, luôn luôn Travailler continuellement làm việc... -
Continuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp tục 1.2 Kéo dài ra 1.3 Phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre... -
Continuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên tục 1.2 Tràng dài, chuỗi dài 2 Phản nghĩa 2.1 Discontinuité interruption suspension Danh... -
Continuo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bè bát chạy liền Danh từ giống đực (âm nhạc) bè bát chạy liền -
Continuum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; toán học) continum Danh từ giống đực (vật lý học; toán học) continum -
Contondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết... -
Contondante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết... -
Contorsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặn vẹo, sự uốn éo 1.2 Điệu bộ; nét nhăn nhở Danh từ giống cái Sự vặn vẹo, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.