Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couture

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự may, sự khâu
Đường may, đường khâu
Nghề may quần áo nữ
Vết sẹo dài

Xem thêm các từ khác

  • Couturerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề may quần áo nữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng may quần áo nữ Danh từ giống cái Nghề...
  • Couturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may quần áo nữ Danh từ giống đực Thợ may quần áo nữ muscle couturier )
  • Couturière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ may quần áo nữ 1.2 Chị công nhân hiệu may quần áo nữ 1.3 (sân khấu) buổi chung...
  • Couvade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục sản ông (ở một vài dân tộc) Danh từ giống cái Tục sản ông (ở một vài dân tộc)
  • Couvain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám trứng (ong...), tầng trứng nhộng (trong dõ ong) Danh từ giống đực Đám trứng (ong...),...
  • Couvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian ấp trứng (chim) Danh từ giống cái Thời gian ấp trứng (chim)
  • Couvent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện, nhà tu 1.2 Ký túc xá bà xơ (cho nữ sinh) Danh từ giống đực Tu viện, nhà tu Règles...
  • Couventine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ 1.2 Nữ sinh ở ký túc xá bà xơ Danh từ giống cái Nữ tu sĩ Nữ sinh ở ký túc xá...
  • Couver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấp (trứng) 1.2 Ấp ủ 1.3 Ủ (bệnh) 2 Nội động từ 2.1 Ấp trứng 2.2 Ấp ủ, âm ỉ Ngoại...
  • Couvercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nắp, cái vung Danh từ giống đực Cái nắp, cái vung
  • Couverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái couvaison couvaison
  • Couvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nắp đậy, có mái che 1.2 (nghĩa bóng) được che chở 1.3 Đầy, phủ đầy, chất đầy 1.4 Mặc áo...
  • Couverte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nắp đậy, có mái che 1.2 (nghĩa bóng) được che chở 1.3 Đầy, phủ đầy, chất đầy 1.4 Mặc áo...
  • Couverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn, mền 1.2 Mái nhà 1.3 Bìa (sách, vở), giấy bọc (sách...) 1.4 Lớp bọc, lớp phủ 1.5 (nghĩa...
  • Couveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái ấp 1.2 Lò ấp (trứng) 1.3 (y học) lồng ấp (trẻ đẻ non) Danh từ giống cái Mái ấp...
  • Couvi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) ung Tính từ (tiếng địa phương) ung Oeufs couvis trứng ung
  • Couvoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà 1.2 (nông nghiệp) nhà ấp trứng 1.3 (nghĩa rộng) xí nghiệp ấp trứng Danh từ giống...
  • Couvrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ 1.2 Phản nghĩa Transparent 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thông tục) chăn, mền Tính từ Phủ Peinture couvrante...
  • Couvrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ 1.2 Phản nghĩa Transparent 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thông tục) chăn, mền Tính từ Phủ Peinture couvrante...
  • Couvre-amorce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bọc ngòi súng Danh từ giống đực Cái bọc ngòi súng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top