- Từ điển Pháp - Việt
Danubienne
|
Tính từ
(thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp
Xem thêm các từ khác
-
Daourite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaurit -
Daphinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đapnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đapnit -
Daphnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con rận nước (động vật thân giáp râu chẻ) Danh từ giống cái (động... -
Daphné
Danh từ giống đực (thực vật học) cây thụy hương -
Daphyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) dafilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) dafilit -
Dapifer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thượng thiện, quan hầu bàn Danh từ giống đực (sử học) quan thượng thiện,... -
Daraise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh tháo ao Danh từ giống cái Rãnh tháo ao -
Darapskite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đarapkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đarapkit -
Darbonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cách vun đất đống (trồng nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) cách vun... -
Darbysme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Đác-bi Danh từ giống đực Đạo Đác-bi -
Darce
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái darse darse -
Darcy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đacxi (đơn vị thấm) Danh từ giống đực (khoa đo lường) đacxi (đơn vị... -
Dard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lao, cái thương 1.2 Lưỡi rắn 1.3 (động vật học) ngòi nọc 1.4 Nhánh quả ngắn (của... -
Darder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng lao tới 1.2 Phóng ra, chĩa ra, rọi ra Ngoại động từ Phóng lao tới Darder une baleine phóng... -
Dare-dare
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Gấp rút, vội vã Phó ngữ Gấp rút, vội vã Accourir dare-dare vội vã chạy tới -
Dariole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem trứng Danh từ giống cái Bánh kem trứng -
Dariolette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối -
Darique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng Đarich (tiền cổ Ba Tư) Danh từ giống cái (sử học) đồng Đarich (tiền... -
Darling
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh yêu qúy, em yêu qúy Danh từ Anh yêu qúy, em yêu qúy -
Darne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) chóng mặt; choáng váng Tính từ (tiếng địa phương) chóng mặt; choáng váng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.