Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disproportion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự không cân xứng, sự chênh lệch, sự mất cân đối
Disproportion d'âge
sự chênh lệch tuổi
Phản nghĩa Proportion

Xem thêm các từ khác

  • Disproportionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cân xứng, mất tỷ lệ Phó từ Không cân xứng, mất tỷ lệ
  • Disproportionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng Ngoại động từ Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng
  • Disproportionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối 1.2 To quá, quá khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Proportionée Tính từ...
  • Disputailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã
  • Disputaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã
  • Disputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cuộc tranh luận thần học Danh từ giống cái (sử học) cuộc tranh luận thần học
  • Dispute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi 1.3 Phản nghĩa Accord, entente, paix,...
  • Disputer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đua nhau, tranh đua 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ 2...
  • Disputeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay...
  • Disputeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay...
  • Disquaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đĩa hát Danh từ Người bán đĩa hát
  • Disqualification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự loại ra ngoài cuộc thi; sự bị loại ra ngoài cuộc thi 1.2 Sự truất; sự bị truất, sự...
  • Disqualifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) loại ra ngoài cuộc thi, loại không cho thi 1.2 (nghĩa bóng) truất, tuyên bố...
  • Disque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa 1.2 Đĩa hát 1.3 (đường sắt) cột tín hiệu Danh từ giống đực Đĩa Lancer le disque...
  • Disrupteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ngắt Danh từ giống đực (điện học) bộ ngắt
  • Disruptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện)
  • Disruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự ngắt mạch Danh từ giống cái (điện học) sự ngắt mạch
  • Disruptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top