Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drolatique

Mục lục

Tính từ

(văn học) buồn cười, vui
Scène drolatique
cảnh vui
Phản nghĩa Banal, triste.

Xem thêm các từ khác

  • Drolatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười, vui Phó từ Buồn cười, vui
  • Dromadaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà một bướu Danh từ giống đực (động vật học) lạc đà một...
  • Drome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè (gỗ) 1.2 (hàng hải) đồ thay thế (chèo, cột buồm, sào căng buồm...) Danh từ giống cái...
  • Dromomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động du hành Danh từ giống cái (y học) xung động du hành
  • Dromon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền chiến (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống đực (sử học) thuyền chiến...
  • Dromotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) dẫn truyền cơ Tính từ (sinh vật học) (thuộc) dẫn truyền cơ
  • Drone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay do thám không người lái Danh từ giống đực Máy bay do thám không người lái
  • Drongo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chèo bẻo Danh từ giống đực (động vật học) chim chèo bẻo
  • Dronte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cu lười (thuộc bộ bồ câu, đã tuyệt diệt) Danh từ giống đực (động...
  • Drop-goal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú đánh bóng nẩy (bóng bầu dục) Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Droper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chạy, chuồn đi Nội động từ (thông tục) chạy, chuồn đi
  • Droppage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự thả dù (người, đồ vật xuống đất) Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Drosophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi giấm Danh từ giống cái (động vật học) ruồi giấm
  • Drosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) cáp lái, dây lái Danh từ giống cái (hàng hải) cáp lái, dây lái
  • Drosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đánh tạt vào Ngoại động từ (hàng hải) đánh tạt vào Le navire a été drossé à...
  • Droujina

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội thân binh ( Nga) Danh từ giống cái (sử học) đội thân binh ( Nga)
  • Dru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm, mau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mạnh khỏe 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, rare. Faible. 2 Phó từ 2.1 Dày,...
  • Drue

    Mục lục 1 Xem dru Xem dru
  • Drugstore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tạp hóa (ở Mỹ bán thực phẩm, dược phẩm và nhiều thứ khác) Danh từ giống...
  • Druide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top