- Từ điển Pháp - Việt
Entraide
|
Danh từ giống cái
Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương trợ
Xem thêm các từ khác
-
Entrailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Bộ lòng 1.2 (nghĩa bóng) lòng, trung tâm 1.3 (nghĩa bóng) lòng, tình cảm 1.4 (từ... -
Entrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hào hứng 1.2 Sự hăng say 1.3 Phản nghĩa Apathie, calme, inertie, froideur, nonchalance, tristesse.... -
Entrait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà ngang Danh từ giống đực (kiến trúc) xà ngang -
Entrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào 2 Danh từ 2.1 ( số nhiều) người vào 2.2 Phản nghĩa Sortant. Tính từ Vào Le nombre des élèves entrants... -
Entrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entrant entrant -
Entrave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xích chân (làm súc vật không chạy được) 1.2 (nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm 1.3 (nghĩa... -
Entravement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình phạt gông cùm Danh từ giống đực Hình phạt gông cùm -
Entraver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xích chân 1.2 Cản trở, gây trở ngại 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu 1.4 Phản nghĩa Désentraver.... -
Entraxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) khoảng trục 1.2 Đồng âm Anthrax. Danh từ giống cái (đường sắt) khoảng trục... -
Entraînable
Tính từ Có thể bị lôi kéo -
Entraînant
Tính từ Lôi kéo, hấp dẫn L\'orateur a une éloquence entraînante diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn -
Entraînement
Danh từ giống đực Sự lôi kéo Céder à l\'entraînement des passions để cho dục vọng lôi kéo Sự tập dượt, sự luyện tập... -
Entraîner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo 1.2 Làm khởi động 1.3 Lôi đi 1.4 Dẫn 1.5 Lôi kéo 1.6 Lôi cuốn 1.7 Gây nên, kéo theo 1.8 Tập... -
Entraîneur
Danh từ giống đực (thể dục thể thao) huấn luyện viên entraîneur d\'hommes thủ lĩnh -
Entraîneuse
Danh từ giống cái Cô chào khách (ở tiệm nhảy) -
Entre
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Giữa 1.2 Phản nghĩa Hors ( de). 1.3 Đồng âm Antre. Giới từ Giữa Entre Hano… et Hue giữa Hà Nội và... -
Entre-bande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng đầu tấm (đầu tấm vải) Danh từ giống cái Băng đầu tấm (đầu tấm vải) -
Entre-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khoảng giữa; thế giữa 1.2 Tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)... -
Entre-deux-guerres
Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ giữa hai cuộc đại chiến Danh từ giống cái, danh từ giống... -
Entre-ligne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khoảng gian dòng (giữa hai dòng chữ) Danh từ giống đực (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.