Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Esbroufeur

Mục lục

Danh từ

(thân mật) kẻ lòe bịp

Xem thêm các từ khác

  • Esbroufeuse

    Mục lục 1 Xem esbroufeur Xem esbroufeur
  • Escabeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Thang nhỏ (để leo lên lấy sách ở tầng cao trên giá sách) Danh từ giống...
  • Escabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế đẩu ba chân Danh từ giống cái Ghế đẩu ba chân
  • Escabelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đế (tượng) Danh từ giống đực Đế (tượng)
  • Escadre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đội tàu, hạm đội 1.2 (hàng không) sư đoàn Danh từ giống cái (hàng hải) đội...
  • Escadrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) tiểu hạm đội 1.2 (hàng không) phi đội Danh từ giống cái (hàng hải) tiểu hạm...
  • Escadron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại đội (kỵ binh, xe thiết giáp) 1.2 (hàng không) phi đoàn Danh từ giống đực Đại đội...
  • Escadronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thao diễn theo đại đội Nội động từ Thao diễn theo đại đội
  • Escagasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đập chết 1.2 Làm cho mệt Ngoại động từ (thân mật) đập chết Làm cho mệt
  • Escalade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự leo bằng thang 1.2 Sự leo 1.3 Sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm...)...
  • Escalader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trèo, leo 1.2 Phản nghĩa Descendre, dévaler Ngoại động từ Trèo, leo Escalader un mur trèo tường...
  • Escalator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu thang máy Danh từ giống đực Cầu thang máy
  • Escale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bến (tàu, máy bay) 1.2 Sự đỗ lại (để lấy chất đốt, để lấy hành khách) Danh từ giống...
  • Escalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu thang Danh từ giống đực Cầu thang Escalier mécanique cầu thang máy faire des escaliers dans...
  • Escalope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát thịt (thường là thịt bê); lát cá Danh từ giống cái Lát thịt (thường là thịt bê);...
  • Escaloper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (bếp núc) thái thành lát Ngoại động từ (bếp núc) thái thành lát
  • Escalpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lột mảng da đầu Danh từ giống cái Sự lột mảng da đầu
  • Escamotable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gấp lại (bánh xe máy bay...) Tính từ Có thể gấp lại (bánh xe máy bay...)
  • Escamotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cất lén đi, sự làm biến đi 1.2 Sự nẫng nhẹ 1.3 Sự tránh né 1.4 Sự gấp lại (bánh...
  • Escamoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật) 1.2 Nẫng nhẹ 1.3 Đọc lướt 1.4 Tránh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top