Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Expressément

Mục lục

Phó từ

Rõ ràng, dứt khoát
Cốt để
Ceci est fait expressément pour...
cái này làm ra cốt để...

Phản nghĩa

Tacitement

Xem thêm các từ khác

  • Exprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu đạt, có thể tỏ bày 1.2 Phản nghĩa Inexprimable Tính từ Có thể biểu đạt, có thể...
  • Exprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị 1.2 (văn học) ép lấy (nước) 1.3 Phản nghĩa Cacher,...
  • Expromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận nợ thay Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận nợ...
  • Expropriant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trưng dụng 1.2 Tính từ 1.3 Trưng dụng Danh từ Kẻ trưng dụng Tính từ Trưng dụng
  • Expropriante

    Mục lục 1 Xem expropriant Xem expropriant
  • Expropriateur

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ expropriant expropriant
  • Expropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trưng dụng Danh từ giống cái Sự trưng dụng
  • Expropriatrice

    Mục lục 1 Xem expropriateur Xem expropriateur
  • Exproprier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trưng dụng Ngoại động từ Trưng dụng
  • Exproprié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị trưng dụng 2 Danh từ 2.1 Người có của bị trưng dụng Tính từ Bị trưng dụng Maison expropriée...
  • Expulser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi, tống cổ ra, trục xuất 1.2 Tống ra 1.3 Phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir Ngoại động...
  • Expulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tống ra Tính từ (để) tống ra douleurs expulsives (y học) đau sổ
  • Expulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất 1.2 Sự tống ra 1.3 Phản nghĩa Accueil, admission, appel....
  • Expulsive

    Mục lục 1 Xem expulsif Xem expulsif
  • Expulsé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đuổi, bị trục xuất 2 Tính từ 2.1 Kẻ bị đuổi, kẻ bị trục xuất Tính từ Bị đuổi, bị...
  • Expurgade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) sự chặt tỉa Danh từ giống cái (lâm nghiệp) sự chặt tỉa
  • Expurgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh lọc (sách) Danh từ giống cái Sự thanh lọc (sách) expurgade expurgade
  • Expurgatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) phải thanh lọc Tính từ (tôn giáo) phải thanh lọc Index expurgatoire thư mục sách phải thanh...
  • Expurger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh lọc (tước bỏ những phần trái với đạo lý trong một cuốn sách) Ngoại động từ Thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top